Quy trình tạo mẫu nhanh | phay cnc chính xác |
---|---|
Tài liệu tạo mẫu nhanh | ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene) |
Dung sai tạo mẫu nhanh CNC | ± 0,1-0,01mm |
Mục đích tạo mẫu nhanh | Nguyên mẫu thử nghiệm phù hợp |
khả năng vật chất | ABS, PC, PMMA, PA, PP, Nhôm, đồng thau, đồng, thép không gỉ, v.v. |
Quy trình sản xuất nhanh | Gia công CNC chính xác và Tiện CNC |
---|---|
Vật liệu sản xuất CNC | PP (polypropylen) |
khoan dung CNC | ± 0,1-0,01mm |
Kích thước phần | 320 × 320 × 35 mm |
khả năng vật chất | ABS, PC, PMMA, PA, Nhôm, đồng thau, đồng, thép không gỉ, v.v. |
Công nghệ sản xuất nhanh | Gia công chính xác cao CNC |
---|---|
Vật liệu sản xuất nguyên mẫu | PMMA (acrylic) |
Dung sai sản xuất CNC | ± 0,1mm |
Mục đích tạo mẫu nhanh | Thử nghiệm trực quan Nguyên mẫu |
hoàn thiện bề mặt | Đánh bóng, chà nhám, đánh bóng gương |
Phương pháp sản xuất | Phay CNC & Tiện CNC |
---|---|
Vật liệu sản xuất | Hợp kim nhôm 6061 |
Dung sai sản xuất CNC | ± 0,05 mm |
hoàn thiện bề mặt | Deburring, phun cát, Anodizing bạc |
khả năng vật chất | Nhôm, đồng thau, đồng, đồng, PC, PMMA, ABS, PA, v.v. |
Phương pháp sản xuât | Tiện CNC chính xác & Phay CNC |
---|---|
Nguyên liệu sản xuất | Hợp kim nhôm 6061 |
dung sai sản xuất | ± 0,05 mm |
hoàn thiện bề mặt | Deburring, Sandblasting, Anodizing Nature |
khả năng vật chất | Nhôm, đồng thau, đồng, ABS, PP, PA, v.v. |
Quy trình sản xuất | Gia công và tiện CNC chính xác |
---|---|
Nguyên liệu sản xuất | Hợp kim nhôm 6061 |
Dung sai sản xuất CNC | ± 0,05 mm |
hoàn thiện bề mặt | Deburring, phun cát, Anodizing bạc |
khả năng vật chất | Nhôm, đồng thau, đồng, đồng, PA, PP, PC, PMMA, v.v. |
Công nghệ sản xuất | tiện và phay CNC độ chính xác cao |
---|---|
Vật liệu sản xuất | thép không gỉ 304 |
Dung sai sản xuất CNC | ± 0,01mm |
khả năng vật chất | Nhôm, Đồng, Thép không gỉ, Sắt, ABS, PC, PMMA, PP, PA, POM, v.v. |
Khả năng hoàn thiện bề mặt | Đánh bóng, sơn, sơn tĩnh điện, phun cát, sàng lọc lụa, khắc laser, mạ, ect. |
Kỹ thuật sản xuất | Tiện và phay CNC với độ chính xác cao |
---|---|
Nguyên liệu sản xuất | thép không gỉ 304 |
Dung sai gia công & tiện | ± 0,01mm |
khả năng vật chất | Nhôm, đồng thau, đồng, thép không gỉ, sắt, ABS, PC, PMMA, PA, POM, ect. |
Khả năng hoàn thiện bề mặt | Vẽ tranh, đánh bóng, phun cát, sàng lọc lụa, khắc laser, mạ, v.v. |
Size | Customized |
---|---|
Application | Industrial, Automotive, Medical, Etc. |
Material | Aluminum, Steel, Plastic, Etc. |
Tolerance | ±0.01mm |
Service | OEM/ODM |
Tolerance | ±0.01mm |
---|---|
Shipping | DHL, FedEx, UPS, Etc. |
Surface Treatment | Anodizing, Painting, Polishing, Etc. |
Payment | T/T, PayPal, Western Union, Etc. |
Service | OEM/ODM |