Công nghệ sản xuất nguyên mẫu | Gia công CNC chính xác cao |
---|---|
Vật liệu sản xuất nguyên mẫu nhanh | Hợp kim nhôm 6061 |
Dung sai sản xuất nguyên mẫu | ± 0,1mm |
Loại sản xuất nguyên mẫu | Nguyên mẫu thử nghiệm phù hợp |
khả năng vật chất | Nhôm, đồng thau, đồng, abs, pc, pmma, pa, pom, v.v. |
Kỹ thuật tạo mẫu nhanh | Máy gia công chính xác CNC ABS |
---|---|
Tài liệu tạo mẫu nhanh | ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene) |
Dung sai nguyên mẫu CNC Rapid | ± 0,1-0,01mm |
Mục đích tạo mẫu nhanh | Nguyên mẫu thử nghiệm phù hợp |
khả năng vật chất | ABS, PC, PMMA, POM, PS, Nhôm, đồng thau, đồng, thép không gỉ, v.v. |
Phương pháp sản xuất nguyên mẫu | Gia công chính xác CNC |
---|---|
Vật liệu tạo mẫu | ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene) |
Dung sai sản xuất nguyên mẫu CNC | ± 0,1-0,01mm |
loại nguyên mẫu | Nguyên mẫu thử nghiệm lắp ráp |
khả năng vật chất | ABS, PC, PMMA, PS, Nhôm, đồng thau, đồng, thép không gỉ, v.v. |
Quy trình tạo mẫu nhanh | Gia Công CNC Độ Chính Xác Cao |
---|---|
Tài liệu tạo mẫu nhanh | Hợp kim nhôm 6061 |
Tạo mẫu nhanh | ± 0,1mm |
Mục đích tạo mẫu nhanh | Nguyên mẫu thử nghiệm phù hợp |
khả năng vật chất | Nhôm, đồng thau, đồng, ABS, PC, PMMA, v.v. |
Công nghệ tạo mẫu nhanh | Gia công chính xác cao CNC |
---|---|
Tài liệu tạo mẫu nhanh | Hợp kim nhôm 6061 |
Tạo mẫu nhanh | ± 0,1mm |
Loại tạo mẫu nhanh | Nguyên mẫu thử nghiệm phù hợp |
khả năng vật chất | Nhôm, đồng, thép không gỉ, abs, pc, pmma, pa, pom, v.v. |
Quá trình sản xuất | Gia Công CNC, Tiện CNC, Độ Chính Xác Cao |
---|---|
Vật liệu sản xuất | Hợp kim nhôm 6061-T6 |
Dung sai sản xuất CNC | Lên đến ± 0,01 mm |
hoàn thiện bề mặt | Deburring, phun cát, Anodizing bạc |
khả năng vật chất | Nhôm, đồng thau, đồng, thép không gỉ, ABS, PC, PP, PA, v.v. |
Phương pháp sản xuất | Gia công CNC và tiện CNC với độ chính xác cao |
---|---|
Vật liệu sản xuất | Hợp kim nhôm 6061-T6 |
dung sai sản xuất | Lên đến ± 0,01 mm |
hoàn thiện bề mặt | Deburring, phun cát, Anodizing bạc |
khả năng vật chất | Nhôm, đồng thau, đồng, đồng, pc, pmma, pa, pagf, v.v. |
Phương pháp tạo mẫu nhôm | Gia công và Khai thác CNC |
---|---|
Tài liệu tạo mẫu nhanh | Hợp kim nhôm 6061-T6 |
Dung sai tạo mẫu CNC | ± 0,1mm |
Kích thước phần | 390,00 × 213,00 × 130,00 mm |
hoàn thiện bề mặt | Đánh bóng, chà nhám, Anodizing xanh đậm |
Quy trình tạo mẫu nhanh nhôm | Gia công & Khai thác CNC chính xác |
---|---|
Tài liệu tạo mẫu nhanh | Hợp kim nhôm 6061-T6 |
Dung sai tạo mẫu nhanh CNC | ± 0,1mm |
Kích thước nguyên mẫu | 390,00 × 213,00 × 130,00 mm |
hoàn thiện bề mặt | Deburring, Sanding, Sandblasting, Anodizing Blue |
Công nghệ sản xuất nguyên mẫu | Gia công CNC chính xác |
---|---|
Vật liệu tạo mẫu CNC | ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene) |
Dung sai tạo mẫu nhanh CNC | ± 0,1mm |
hoàn thiện bề mặt | Deburring, chà nhám, vẽ tranh, in lụa |
Mục đích tạo mẫu nhanh | Kiểm tra trực quan và lắp ráp |