Phương pháp sản xuất | Chế tạo tấm kim loại bằng Cắt & uốn Laser |
---|---|
Vật liệu sản xuất | Inox 316 (SS 316) |
dung sai sản xuất | ± 0,1mm |
hoàn thiện bề mặt | Deburring, đánh bóng điện có độ bóng cao |
Kích thước bộ phận | 2091 × 95 × 19mm |
Quy trình sản xuất | Cắt & uốn Laser, độ chính xác cao |
---|---|
Vật liệu sản xuất | Inox 316 (SS 316) |
dung sai sản xuất | ± 0,1mm |
hoàn thiện bề mặt | Deburring, đánh bóng điện có độ bóng cao |
Kích thước bộ phận | 2091 × 95 × 19mm |
Kỹ thuật sản xuất | Chế tạo tấm kim loại bằng Cắt & uốn Laser |
---|---|
Nguyên liệu sản xuất | Inox 316 (SS 316) |
dung sai sản xuất | ± 0,1mm |
hoàn thiện bề mặt | Deburring, đánh bóng điện có độ bóng cao |
Kích thước phần | 2091 × 95 × 19mm |
Công nghệ sản xuất | Cắt và uốn Laser chính xác cao |
---|---|
Vật liệu sản xuất | Inox 316 (SS 316) |
dung sai sản xuất | ± 0,1mm |
hoàn thiện bề mặt | Deburring, đánh bóng điện có độ bóng cao |
Kích thước bộ phận | 2091 × 95 × 19mm |
Quy trình sản xuất | Chế tạo tấm kim loại bằng Cắt & uốn Laser |
---|---|
Nguyên liệu sản xuất | Inox 316 (SS 316) |
dung sai sản xuất | ± 0,1mm |
hoàn thiện bề mặt | Deburring, đánh bóng điện có độ bóng cao |
Kích thước bộ phận | 2091 × 95 × 19mm |
Kỹ thuật sản xuất | Cắt & Uốn Laser với độ chính xác cao |
---|---|
Vật liệu sản xuất | Inox 316 (SS 316) |
dung sai sản xuất | ± 0,1mm |
hoàn thiện bề mặt | Deburring, đánh bóng điện có độ bóng cao |
Kích thước bộ phận | 2091 × 95 × 19mm |
Phương pháp sản xuất | Cắt & uốn Laser chính xác |
---|---|
Vật liệu sản xuất | Inox 316 (SS 316) |
dung sai sản xuất | ± 0,1mm |
hoàn thiện bề mặt | Deburring, đánh bóng điện có độ bóng cao |
Kích thước phần | 2091 × 95 × 19mm |
Công nghệ sản xuất | Chế tạo tấm kim loại bằng Cắt & uốn Laser |
---|---|
Vật liệu sản xuất | Inox 316 (SS 316) |
dung sai sản xuất | ± 0,1mm |
hoàn thiện bề mặt | Deburring, đánh bóng điện có độ bóng cao |
Kích thước bộ phận | 2091 × 95 × 19mm |
Công nghệ sản xuất | Chế tạo tấm kim loại bằng Cắt & uốn Laser |
---|---|
Vật liệu sản xuất | Inox 316 (SS 316) |
dung sai sản xuất | ± 0,1mm |
hoàn thiện bề mặt | Deburring, đánh bóng điện có độ bóng cao |
Kích thước bộ phận | 2091 × 95 × 19mm |
Quy trình sản xuất | Chế tạo tấm kim loại bằng Cắt & uốn Laser |
---|---|
Nguyên liệu sản xuất | Inox 316 (SS 316) |
dung sai sản xuất | ± 0,1mm |
hoàn thiện bề mặt | Deburring, đánh bóng điện có độ bóng cao |
Kích thước bộ phận | 2091 × 95 × 19mm |