Kỹ thuật sản xuất | Cắt laser, uốn, tiện chính xác CNC, hàn |
---|---|
Nguyên liệu sản xuất | Inox 304 (SS 304) |
khả năng vật chất | Thép không gỉ, nhôm, đồng thau, sắt, vv |
Khả năng hoàn thiện bề mặt | Gỡ lỗi, khai thác M12, chải |
dung sai một phần | ± 0,1mm |
Phương pháp sản xuất | Cắt laser, uốn, tiện CNC, hàn |
---|---|
Vật liệu sản xuất | Inox 304 (SS 304) |
khả năng vật chất | Thép không gỉ, nhôm, đồng, đồng thau, sắt, vv |
Khả năng hoàn thiện bề mặt | Gỡ lỗi, khai thác M12, chải |
dung sai một phần | ± 0,1mm |
Quy trình sản xuất | Tiện và gia công CNC độ chính xác cao |
---|---|
Nguyên liệu sản xuất | thép không gỉ 304 |
dung sai sản xuất | ± 0,01mm |
khả năng vật chất | Nhôm, đồng thau, đồng, thép không gỉ, sắt, ABS, PC, PMMA, PP, ect. |
Khả năng hoàn thiện bề mặt | Vẽ tranh, sơn tĩnh điện, sàng lọc lụa, khắc laser, mạ, v.v. |
Kỹ thuật sản xuất | Tiện và phay CNC chính xác |
---|---|
Nguyên liệu sản xuất | thép không gỉ 304 |
Dung sai sản xuất CNC | ± 0,01mm |
khả năng vật chất | Nhôm, Đồng thau, Đồng, Thép không gỉ, Sắt, ABS, PC, PMMA, v.v. |
Khả năng hoàn thiện bề mặt | Vẽ tranh, sơn tĩnh điện, phun cát, đánh bóng điện, đánh dấu bằng laser, mạ, ect. |
Packaging | Carton, Wooden Case, Etc. |
---|---|
Processing Method | CNC Machining, 3D Printing, Etc. |
Design | 2D/3D Drawing |
Surface Treatment | Anodizing, Painting, Polishing, Etc. |
Material | Aluminum, Steel, Plastic, Etc. |
Quy trình sản xuất | Cắt laser, uốn chính xác, tiện CNC, hàn |
---|---|
Nguyên liệu sản xuất | thép không gỉ 304 |
khả năng vật chất | Thép không gỉ, nhôm, đồng thau, sắt, vv |
Khả năng hoàn thiện bề mặt | Gỡ lỗi, khai thác M12, chải |
dung sai một phần | ± 0,1mm |
Kỹ thuật sản xuất nguyên mẫu nhanh | Gia công CNC chính xác |
---|---|
Vật liệu sản xuất nguyên mẫu nhanh | PMMA (acrylic trong suốt) |
Dung sai sản xuất nhanh CNC | ± 0,1mm |
Loại tạo mẫu nhanh | Nguyên mẫu kiểm tra ngoại hình & lắp ráp |
hoàn thiện bề mặt | Đánh bóng, chà nhám, đánh bóng gương |