Kỹ thuật sản xuất | Tiện và phay chính xác CNC |
---|---|
Vật liệu sản xuất | Nhôm 6061-T6 |
Dung sai sản xuất CNC | ± 0,01mm |
hoàn thiện bề mặt | Deburring, Beadblasting, Anodizing Nature |
khả năng vật chất | Nhôm, đồng thau, đồng, đồng, abs, pc, pmma, v.v. |
Quy trình sản xuất nguyên mẫu nhôm | Gia công & Khai thác chính xác CNC |
---|---|
Vật liệu sản xuất nguyên mẫu CNC | Hợp kim nhôm 6061 |
Dung sai tạo mẫu CNC | ± 0,1mm |
Kích thước nguyên mẫu CNC | 390,00 × 213,00 × 130,00 mm |
hoàn thiện bề mặt | Đánh bóng, chà nhám, phun cát, Anodizing xanh đậm |
Kỹ thuật sản xuất | Gia công CNC và Tiện CNC |
---|---|
Vật liệu sản xuất | Hợp kim nhôm 6061 |
Dung sai sản xuất CNC | ± 0,05 mm |
hoàn thiện bề mặt | Deburring, phun cát, Anodizing bạc |
khả năng vật chất | Nhôm, đồng thau, đồng, đồng, PC, PP, PMMA, POM, v.v. |
kỹ thuật sản xuất | Máy tiện & phay chính xác CNC |
---|---|
sản xuất vật liệu | Hợp kim nhôm 6061 |
sản xuất khoan dung | ± 0,05 mm |
hoàn thiện bề mặt | Deburring, Sandblasting, Anodizing Nature |
khả năng vật chất | Nhôm, đồng thau, đồng, PC, PMMA, PA, POM, v.v. |
Phương pháp tạo mẫu nhanh | Phay CNC, độ chính xác cao |
---|---|
Nguyên liệu tạo mẫu nhanh CNC | ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene) |
Dung sai tạo mẫu CNC nhanh | ± 0,01-0,1mm |
hoàn thiện bề mặt | Deburring, chà nhám, vẽ tranh, in lụa |
Mục đích nguyên mẫu nhanh | Kiểm tra chức năng & lắp |
Phương pháp sản xuất | Tiện CNC & Phay CNC |
---|---|
Vật liệu sản xuất | Hợp kim nhôm 6061 |
Dung sai sản xuất CNC | ± 0,05 mm |
hoàn thiện bề mặt | Deburring, phun cát, Anodizing bạc |
khả năng vật chất | Nhôm, đồng thau, đồng, abs, pc, pom, pp, v.v. |
Công nghệ tạo mẫu nhanh | Phay chính xác CNC |
---|---|
Nguyên liệu tạo mẫu nhanh CNC | ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene) |
Dung sai tạo mẫu CNC nhanh | ± 0,1mm |
hoàn thiện bề mặt | Deburring, chà nhám, vẽ tranh, in lụa |
Mục đích tạo mẫu nhanh | Kiểm tra ngoại hình & lắp ráp |
Quy trình tạo mẫu nhanh | Gia công CNC, độ chính xác cao |
---|---|
Vật liệu chế tạo nguyên mẫu nhanh | ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene) |
Dung sai tạo mẫu CNC nhanh | ± 0,01-0,1mm |
Mục đích nguyên mẫu nhanh | Nguyên mẫu kiểm tra ngoại hình |
hoàn thiện bề mặt | Đánh bóng, Chà nhám, Đánh bóng, Mạ Chrome có độ bóng cao |
Kỹ thuật tạo mẫu nhanh | Phay chính xác CNC, khai thác chính xác |
---|---|
Vật liệu tạo mẫu CNC nhanh | Hợp kim nhôm 6061 |
Dung sai tạo mẫu gia công CNC | ± 0,1mm |
Kích thước nguyên mẫu | 390,00 × 213,00 × 130,00 mm |
hoàn thiện bề mặt | Gọt lỗi, phun cát, Anodizing Dark Blue |
Phương pháp nguyên mẫu nhanh | Gia công chính xác CNC |
---|---|
Vật liệu sản xuất nguyên mẫu nhanh | ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene) |
Dung sai tạo mẫu CNC nhanh | ± 0,1mm |
hoàn thiện bề mặt | Deburring, chà nhám, vẽ tranh, in lụa |
Mục đích nguyên mẫu nhanh | Kiểm tra ngoại hình & độ vừa vặn |