Phương pháp tạo mẫu nhôm | Gia công và khai thác chính xác CNC |
---|---|
Vật liệu tạo mẫu CNC nhanh | Hợp kim nhôm 6061 |
Dung sai tạo mẫu nhôm CNC | ± 0,1mm |
Kích thước phần | 390,00 × 213,00 × 130,00 mm |
hoàn thiện bề mặt | Deburring, Sanding, Sandblasting, Anodizing |
Kỹ thuật sản xuất nguyên mẫu nhanh | Gia công CNC chính xác cao |
---|---|
Vật liệu sản xuất nguyên mẫu CNC nhanh chóng | Acrylic (PMMA) |
Dung sai sản xuất tạo mẫu CNC | ± 0,1mm |
Loại nguyên mẫu nhanh | Mẫu thử nghiệm Visaul |
hoàn thiện bề mặt | Đánh bóng, chà nhám, đánh bóng gương |
Quy trình sản xuất | Gia Công Chính Xác CNC, Tiện Chính Xác CNC |
---|---|
Nguyên liệu sản xuất | Hợp kim nhôm 6061-T6 |
dung sai sản xuất | ± 0,1-0,01mm |
hoàn thiện bề mặt | Deburring, phun cát, Anodizing bạc |
khả năng vật chất | Nhôm, đồng, đồng thau, đồng, thép không gỉ, abs, pc, v.v. |
Kỹ thuật sản xuất | Đúc phun phản ứng (RIM), Hạt dao M6 |
---|---|
Vật liệu dụng cụ nhanh | Nhựa Epoxy, cao su silicone, khung thép |
Vật liệu đúc | Polyurethane (Hei-Cast 8636-75) |
Kích thước phần | 743 × 512 × 315mm |
hoàn thiện bề mặt | Deburring, phun cát |
Kỹ thuật sản xuất | Phay CNC chính xác và tiện CNC |
---|---|
Nguyên liệu sản xuất | Nhôm 6061-T6 |
Dung sai sản xuất CNC | ± 0,05 mm |
hoàn thiện bề mặt | Deburring, Sandblasting, Anodizing Nature |
khả năng vật chất | Nhôm, đồng thau, đồng, đồng, ABS, PC, PMMA, POM, v.v. |
Quá trình sản xuất | Đúc phun phản ứng (RIM), Hạt dao M6 |
---|---|
Vật liệu dụng cụ | Nhựa Epoxy, cao su silicone, khung thép |
Vật liệu đúc | Polyurethane (Hei-Cast 8636-75) |
Kích thước bộ phận | 743 × 512 × 315 mm (Độ dày: 5/7/10/20 mm) |
Số lượng sản xuất | 50 đơn vị |
Phương pháp sản xuất | Đúc phun phản ứng (RIM), Hạt dao M6 |
---|---|
Vật liệu khuôn nhanh | Nhựa Epoxy, cao su silicone, khung thép |
Vật liệu đúc RIM | Polyurethane (Hei-Cast 8636-75) |
Kích thước bộ phận | 743 × 512 × 315 mm (Độ dày: 5/7/10/20 mm) |
hoàn thiện bề mặt | Deburring, phun cát, chà nhám |
Công nghệ tạo mẫu nhanh | Phay chính xác CNC |
---|---|
Tài liệu tạo mẫu nhanh | ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene) |
Dung sai tạo mẫu nhanh CNC | ± 0,01-0,1mm |
Mục đích nguyên mẫu nhanh | Nguyên mẫu thử nghiệm trình bày |
hoàn thiện bề mặt | Đánh bóng, Chà nhám, Đánh bóng, Mạ Chrome có độ bóng cao |
Công nghệ sản xuất nguyên mẫu | Gia công CNC chính xác |
---|---|
Vật liệu tạo mẫu CNC | ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene) |
Dung sai tạo mẫu nhanh CNC | ± 0,1mm |
hoàn thiện bề mặt | Deburring, chà nhám, vẽ tranh, in lụa |
Mục đích tạo mẫu nhanh | Kiểm tra trực quan và lắp ráp |
Kỹ thuật sản xuất | Đúc phun phản ứng (RIM), Hạt dao M6 |
---|---|
Vật liệu dụng cụ nhanh | Nhựa Epoxy, cao su silicone, khung thép |
một phần vật liệu | Polyurethane (Hei-Cast 8636-75) |
Kích thước phần | 743 × 512 × 315 mm (Độ dày: 5/7/10/20 mm) |
hoàn thiện bề mặt | Deburring, chà nhám, làm sạch |