Công nghệ tạo nguyên mẫu nhanh | Phay chính xác CNC |
---|---|
Vật liệu chế tạo nguyên mẫu nhanh | ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene) |
Dung sai tạo mẫu nhanh CNC | ± 0,01-0,1mm |
Mục đích nguyên mẫu nhanh | Nguyên mẫu thử nghiệm trình bày |
hoàn thiện bề mặt | Đánh bóng, Chà nhám, Đánh bóng, Mạ Chrome có độ bóng cao |
Phương pháp sản xuất | Máy Phay & Tiện CNC Độ Chính Xác Cao |
---|---|
Vật liệu sản xuất | Hợp kim nhôm 6061-T6 |
Dung sai phay CNC | ± 0,01mm |
hoàn thiện bề mặt | Deburring, Sandblasting, Anodizing Nature |
khả năng vật chất | Nhôm, đồng, thép không gỉ, abs, pom, pp, pa, v.v. |
Quy trình sản xuất | Tiện và gia công CNC độ chính xác cao |
---|---|
Nguyên liệu sản xuất | thép không gỉ 304 |
dung sai sản xuất | ± 0,01mm |
khả năng vật chất | Nhôm, đồng thau, đồng, thép không gỉ, sắt, ABS, PC, PMMA, PP, ect. |
Khả năng hoàn thiện bề mặt | Vẽ tranh, sơn tĩnh điện, sàng lọc lụa, khắc laser, mạ, v.v. |
Phương pháp sản xuất | Máy Phay Chính Xác CNC, Tarô M3 |
---|---|
Vật liệu sản xuất | Nhôm 6061-T6 |
hoàn thiện bề mặt | Phun cát, Anodizing |
dung sai phay | ± 0,01mm |
Kích thước bộ phận | 225 × 165 × 30 mm |
công nghệ sản xuất | Máy phay và taro CNC độ chính xác cao M3 |
---|---|
sản xuất vật liệu | Hợp kim nhôm 6061-T6 |
hoàn thiện bề mặt | Deburring, Sandblasting, Anodizing Nature |
dung sai phay | ± 0,01mm |
Kích thước bộ phận | 225 × 165 × 30 mm |
Quá trình sản xuất | Máy Phay Chính Xác CNC, Tarô M3 |
---|---|
Vật liệu sản xuất | Nhôm 6061-T6 |
hoàn thiện bề mặt | Phun cát, Anodizing Nature, Khai thác M3 |
Dung sai phay CNC | ± 0,01mm |
Kích thước phần | 225 × 165 × 30 mm |
Phương pháp tạo mẫu nhôm | Gia công và khai thác chính xác CNC |
---|---|
Vật liệu tạo mẫu CNC nhanh | Hợp kim nhôm 6061 |
Dung sai tạo mẫu nhôm CNC | ± 0,1mm |
Kích thước phần | 390,00 × 213,00 × 130,00 mm |
hoàn thiện bề mặt | Deburring, Sanding, Sandblasting, Anodizing |
Phương pháp sản xuât | Tiện và phay CNC, độ chính xác cao |
---|---|
Nguyên liệu sản xuất | thép không gỉ 304 |
dung sai sản xuất | ± 0,01mm |
khả năng vật chất | Nhôm, Đồng thau, Đồng, Thép không gỉ, Sắt, ABS, PC, PA, POM, v.v. |
Khả năng hoàn thiện bề mặt | Vẽ tranh, sơn tĩnh điện, đánh bóng điện, sàng lọc lụa, khắc laser, mạ, v.v. |
Kỹ thuật sản xuất | Tiện và phay CNC với độ chính xác cao |
---|---|
Nguyên liệu sản xuất | thép không gỉ 304 |
Dung sai gia công & tiện | ± 0,01mm |
khả năng vật chất | Nhôm, đồng thau, đồng, thép không gỉ, sắt, ABS, PC, PMMA, PA, POM, ect. |
Khả năng hoàn thiện bề mặt | Vẽ tranh, đánh bóng, phun cát, sàng lọc lụa, khắc laser, mạ, v.v. |
Quy trình sản xuất | Máy Phay CNC Chính Xác, Tarô M3 |
---|---|
Nguyên liệu sản xuất | Hợp kim nhôm 6061-T6 |
hoàn thiện bề mặt | Deburring, Sandblasting, Anodizing Nature |
Dung sai phay CNC | ± 0,01mm |
Kích thước bộ phận | 225 × 165 × 30 mm |