Phương pháp tạo mẫu nhanh | Máy gia công chính xác CNC ABS |
---|---|
Nguyên liệu sản xuất nguyên mẫu nhanh | ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene) |
Dung sai tạo mẫu CNC nhanh | ± 0,01-0,1mm |
Loại nguyên mẫu nhanh | Nguyên mẫu kiểm tra ngoại hình |
hoàn thiện bề mặt | Đánh bóng, Chà nhám, Đánh bóng, Mạ Chrome có độ bóng cao |
Công nghệ tạo mẫu nhanh | Gia công chính xác cao CNC |
---|---|
Tài liệu tạo mẫu nhanh | ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene) |
Dung sai nguyên mẫu nhanh | ± 0,1-0,01mm |
Mục đích tạo mẫu nhanh | Nguyên mẫu thử nghiệm chức năng |
khả năng vật chất | ABS, PC, PMMA, PA, PP, Nhôm, đồng thau, đồng, thép không gỉ, v.v. |
Phương pháp sản xuất | Gia Công Chính Xác Cao CNC, Tiện Chính Xác CNC |
---|---|
Vật liệu sản xuất | Hợp kim nhôm 6061 |
Dung sai sản xuất CNC | ± 0,05 mm |
hoàn thiện bề mặt | Deburring, Sandblasting, Anodizing Nature |
khả năng vật chất | Nhôm, Đồng, Đồng, Thép không gỉ, ABS, PC, PMMA, POM, PP, v.v. |
Phương pháp sản xuất | Máy tiện & gia công chính xác CNC |
---|---|
Vật liệu sản xuất | Hợp kim nhôm 6061-T6 |
Dung sai sản xuất CNC | ± 0,05 mm |
hoàn thiện bề mặt | Phun cát, Anodizing |
khả năng vật chất | Nhôm, Đồng, Thép không gỉ, PC, PMMA, PAGF, PP, v.v. |
Quy trình sản xuất nguyên mẫu nhanh | Phay CNC chính xác cao |
---|---|
Vật liệu sản xuất nguyên mẫu nhanh | ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene) |
Dung sai sản xuất nguyên mẫu nhanh | ± 0,1mm |
hoàn thiện bề mặt | Deburring, chà nhám, vẽ tranh, in lụa |
Mục đích nguyên mẫu nhanh | Kiểm tra ngoại hình & chức năng |
Quy trình tạo mẫu nhanh | Gia công CNC với độ chính xác cao |
---|---|
Tài liệu tạo mẫu nhanh | Hợp kim nhôm 6061 |
Dung sai tạo mẫu CNC nhanh | ± 0,1mm |
Mục đích tạo mẫu nhanh | Nguyên mẫu thử nghiệm phù hợp |
khả năng vật chất | Nhôm, đồng, thép không gỉ, pc, pmma, pa, pom, v.v. |
Công nghệ sản xuất | Gia Công Chính Xác CNC, Tiện Chính Xác CNC |
---|---|
vật liệu sản xuất | PP (polypropylen) |
Dung sai bộ phận CNC | ± 0,1-0,01mm |
Kích thước bộ phận | 320 × 320 × 35 mm |
khả năng vật chất | ABS, PC, PMMA, PP, POM, Nhôm, đồng, thép không gỉ, v.v. |
Phương pháp sản xuất nguyên mẫu nhanh | Cơ khí CNC |
---|---|
Vật liệu sản xuất nguyên mẫu nhanh | Hợp kim nhôm 6061 |
Dung sai sản xuất nguyên mẫu nhanh | ± 0,1mm |
Mục đích sản xuất prototye nhanh | Nguyên mẫu thử nghiệm phù hợp |
khả năng vật chất | Nhôm, đồng thau, thép không gỉ, abs, pmma, pa, pom, v.v. |
Quy trình sản xuất | Máy Phay CNC Chính Xác, Tarô M3 |
---|---|
Nguyên liệu sản xuất | Hợp kim nhôm 6061-T6 |
hoàn thiện bề mặt | Deburring, Sandblasting, Anodizing Nature |
Dung sai phay CNC | ± 0,01mm |
Kích thước bộ phận | 225 × 165 × 30 mm |
Công nghệ sản xuất | Gia Công Chính Xác CNC, Tiện Chính Xác CNC |
---|---|
Vật liệu sản xuất | Hợp kim nhôm 6061-T6 |
dung sai sản xuất | Lên đến ± 0,01 mm |
hoàn thiện bề mặt | Deburring, phun cát, Anodizing bạc |
khả năng vật chất | Nhôm, đồng, đồng, thép không gỉ, pc, pmma, pp, pom, v.v. |