Phương pháp sản xuất nguyên mẫu nhanh | Gia công chính xác cao CNC |
---|---|
Vật liệu sản xuất nguyên mẫu nhanh | ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene) |
Dung sai tạo mẫu CNC nhanh | ± 0,1mm |
hoàn thiện bề mặt | chà nhám, sơn, in lụa |
Mục đích tạo mẫu nhanh | Kiểm tra ngoại hình & chức năng |
Công nghệ tạo mẫu nhanh | Gia công CNC chính xác |
---|---|
Vật liệu nguyên mẫu CNC nhanh | ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene) |
Dung sai tạo mẫu CNC nhanh | ± 0,1mm |
hoàn thiện bề mặt | chà nhám, sơn, in lụa |
Mục đích nguyên mẫu nhanh | Kiểm tra trực quan & phù hợp |
Phương pháp tạo mẫu nhanh | Gia công CNC, độ chính xác cao |
---|---|
Tài liệu tạo mẫu nhanh | ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene) |
Dung sai tạo mẫu CNC nhanh | ± 0,01-0,1mm |
Loại nguyên mẫu nhanh | Nguyên mẫu trình bày |
hoàn thiện bề mặt | Đánh bóng, Chà nhám, Đánh bóng, Mạ Chrome có độ bóng cao |
Quy trình tạo mẫu nhanh | Nguyên mẫu gia công CNC nhanh |
---|---|
Vật liệu nguyên mẫu nhanh | nhựa ABS |
Dung sai tạo mẫu nhanh CNC | 0,1mm |
Loại nguyên mẫu nhanh | Nguyên mẫu trực quan |
hoàn thiện bề mặt | Đánh bóng, Chà nhám, Đánh bóng, Mạ Chrome có độ bóng cao |
Quy trình tạo mẫu nhanh | Gia công chính xác CNC |
---|---|
Tài liệu tạo mẫu nhanh | ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene) |
Dung sai tạo mẫu nhanh CNC | ± 0,01-0,1mm |
Loại nguyên mẫu nhanh | Kiểm tra ngoại hình Nguyên mẫu |
hoàn thiện bề mặt | Đánh bóng, Chà nhám, Đánh bóng, Mạ Chrome có độ bóng cao |
Công nghệ sản xuất nhanh | Gia công chính xác cao CNC |
---|---|
Vật liệu sản xuất nguyên mẫu | PMMA (acrylic) |
Dung sai sản xuất CNC | ± 0,1mm |
Mục đích tạo mẫu nhanh | Thử nghiệm trực quan Nguyên mẫu |
hoàn thiện bề mặt | Đánh bóng, chà nhám, đánh bóng gương |
Quy trình sản xuất nhanh | Gia công CNC chính xác và Tiện CNC |
---|---|
Vật liệu sản xuất CNC | PP (polypropylen) |
khoan dung CNC | ± 0,1-0,01mm |
Kích thước phần | 320 × 320 × 35 mm |
khả năng vật chất | ABS, PC, PMMA, PA, Nhôm, đồng thau, đồng, thép không gỉ, v.v. |
Công nghệ sản xuất | Gia Công Chính Xác CNC, Tiện Chính Xác CNC |
---|---|
vật liệu sản xuất | PP (polypropylen) |
Dung sai bộ phận CNC | ± 0,1-0,01mm |
Kích thước bộ phận | 320 × 320 × 35 mm |
khả năng vật chất | ABS, PC, PMMA, PP, POM, Nhôm, đồng, thép không gỉ, v.v. |
Kỹ thuật tạo mẫu nhanh | Phay CNC với độ chính xác cao |
---|---|
Vật liệu chế tạo nguyên mẫu nhanh | ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene) |
Dung sai tạo mẫu CNC nhanh | ± 0,1mm |
hoàn thiện bề mặt | Deburring, chà nhám, vẽ tranh, in lụa |
Mục đích sản xuất nguyên mẫu nhanh | Kiểm tra ngoại hình & lắp ráp |