kỹ thuật sản xuất | Tiện và phay chính xác CNC |
---|---|
sản xuất vật liệu | Hợp kim nhôm 6061 |
sản xuất khoan dung | ± 0,05 mm |
hoàn thiện bề mặt | Deburring, Sandblasting, Anodizing Nature |
khả năng vật chất | Nhôm, đồng thau, đồng, nhựa cứng, v.v. |
Kỹ thuật sản xuất | Gia công CNC & tiện CNC |
---|---|
Vật liệu sản xuất | Hợp kim nhôm 6061-T6 |
Dung sai sản xuất CNC | ± 0,05 mm |
hoàn thiện bề mặt | Deburring, Sandblasting, Anodizing Nature |
khả năng vật chất | Nhôm, đồng thau, đồng, PC, ABS, POM, PA, v.v. |
Kỹ thuật sản xuất | Tiện CNC chính xác, Gia công CNC |
---|---|
Vật liệu sản xuất | Nhôm 6061-T6 |
Dung sai sản xuất CNC | ± 0,05 mm |
hoàn thiện bề mặt | Deburring, phun cát, Anodizing bạc |
khả năng vật chất | Nhôm, đồng thau, đồng, đồng, thép không gỉ, ABS, PC, POM, PP, v.v. |
Kỹ thuật sản xuất | Gia công CNC và Tiện CNC |
---|---|
Vật liệu sản xuất | Hợp kim nhôm 6061 |
Dung sai sản xuất CNC | ± 0,05 mm |
hoàn thiện bề mặt | Deburring, phun cát, Anodizing bạc |
khả năng vật chất | Nhôm, đồng thau, đồng, đồng, PC, PP, PMMA, POM, v.v. |
Kỹ thuật sản xuất | Gia công & tiện CNC chính xác cao |
---|---|
Vật liệu sản xuất | Hợp kim nhôm 6061 |
dung sai sản xuất | ± 0,05 mm |
hoàn thiện bề mặt | Deburring, phun cát, Anodizing bạc |
khả năng vật chất | Nhôm, đồng thau, đồng, abs, pc, pmma, pa, pom, v.v. |
Phương pháp sản xuất | Phay CNC & Tiện CNC |
---|---|
Vật liệu sản xuất | Hợp kim nhôm 6061 |
Dung sai sản xuất CNC | ± 0,05 mm |
hoàn thiện bề mặt | Deburring, phun cát, Anodizing bạc |
khả năng vật chất | Nhôm, đồng thau, đồng, đồng, PC, PMMA, ABS, PA, v.v. |
Quy trình sản xuất | Gia công và tiện chính xác CNC |
---|---|
Nguyên liệu sản xuất | nhôm 6061 |
Dung sai sản xuất CNC | ± 0,05 mm |
hoàn thiện bề mặt | Phun cát, Anodizing bạc |
khả năng vật chất | Nhôm, Đồng, Đồng thau, Đồng, Thép không gỉ, PC, PMMA, POM, v.v. |
Công nghệ sản xuất | Tiện CNC chính xác & Phay CNC |
---|---|
Vật liệu sản xuất | Nhôm 6061-T6 |
khoan dung CNC | ± 0,05 mm |
hoàn thiện bề mặt | Deburring, Sandblasting, Anodizing Nature |
khả năng vật chất | Nhôm, Đồng, Đồng, PC, ABS, PMMA, PA, v.v. |
Phương pháp sản xuất | Gia Công Chính Xác Cao CNC, Tiện Chính Xác CNC |
---|---|
Vật liệu sản xuất | Hợp kim nhôm 6061 |
Dung sai sản xuất CNC | ± 0,05 mm |
hoàn thiện bề mặt | Deburring, Sandblasting, Anodizing Nature |
khả năng vật chất | Nhôm, Đồng, Đồng, Thép không gỉ, ABS, PC, PMMA, POM, PP, v.v. |
Kỹ thuật sản xuất | Gia công CNC chính xác, Tiện chính xác CNC |
---|---|
Vật liệu sản xuất CNC | Nhôm 6061-T6 |
Dung sai sản xuất CNC | ± 0,05 mm |
hoàn thiện bề mặt | Deburring, phun cát, Anodizing bạc |
khả năng vật chất | Nhôm, đồng thau, đồng, thép không gỉ, PC, PMMA, POM, v.v. |